Từ điển Việt Nhật
天上
てんじょう
thiên đàng
Âm Hán: THIÊN THƯỢNG
--- Từ vựng đóng góp bởi nhóm CTV website ---
上申
じょうしん
sự đề xuất/sự báo cáo với cấp trên.
Âm Hán: THƯỢNG THÂN
--- CTV Group ---
上帝
じょうてい
thượng đế
Âm Hán: THƯỢNG ĐẾ
--- CTV Group ---
同上
どうじょう
như trên
Âm Hán: ĐỒNG THƯỢNG, THƯỚNG
--- CTV Group ---
極上
ごくじょう
sự nhất/cái nhất/cao nhất/hảo hạng/tuyệt vời
Âm Hán: CỰC THƯỢNG, THƯỚNG
--- CTV Group ---
上院
じょういん
thượng viện ,thượng nghị viện
Âm Hán: THƯỢNG, THƯỚNG VIỆN
--- CTV Group ---
上演
じょうえん
sự trình diễn/sự diễn xuất/sự biểu diễn
Âm Hán: THƯỢNG, THƯỚNG DIỄN
--- CTV Group ---
Các từ đã tra gần đây: