Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
取り上げる
tiếp nhận, đề xuất.
上海
Thượng Hải
最上
trên cùng, tuyệt hảo

--- CTV Group N1GOI ---

海上
trên biển, mặt biển

--- CTV Group N1GOI ---

上品
quý phái, thượng đẳng

--- CTV Group N1GOI ---

その上で
hơn nữa/ngoài ra/thêm vào đó
    地上で
    dưới đất
      Các từ đã tra gần đây:

      Click xem phiên bản dành cho máy tính.

      Đang xử lý