Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
上界
giới hạn trên

Âm Hán: THƯỢNG, THƯỚNG GIỚI

--- CTV Group ---

上巻
tập (truyện) thứ nhất

Âm Hán: THƯỢNG THƯỚNG QUYỄNQUYỀN

--- CTV Group ---

上空
trên không ,bầu trời (trên một khu vực nào đó)

Âm Hán: THƯỢNG, THƯỚNG KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG

--- CTV Group ---

上弦
trăng thượng huyền

Âm Hán: THƯỢNG, THƯỚNG HUYỀN

--- CTV Group ---

上限
giới hạn trên

Âm Hán: THƯỢNG, THƯỚNG HẠN

--- CTV Group ---

上陸
sự cho lên bờ/sự lên bộ

Âm Hán: THƯỢNG, THƯỚNG LỤC

--- CTV Group ---

上層
thượng từng ,thượng tầng ,tầng trên

Âm Hán: THƯỢNG, THƯỚNG TẰNG

--- CTV Group ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý