Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
その上で
hơn nữa/ngoài ra/thêm vào đó
    身上
    Giá trị, vị trí xã hội
    啓上
    Nói với vẻ kính trọng
    上手に
    giỏi, khéo

    --- TV Minna ---

    上映
    Chiếu phim
    上品
    Tao nhã, lịch thiệp
    海上
    Trên biển
    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý