Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
上達
sự tiến bộ/sự tiến triển

Âm Hán: THƯỢNG, THƯỚNG ĐẠT

--- CTV Group ---

上端
cạnh trên

Âm Hán: THƯỢNG, THƯỚNG ĐOAN

--- CTV Group ---

上面
mặt trên ,bề trên

Âm Hán: THƯỢNG, THƯỚNG DIỆN, MIẾN

--- CTV Group ---

席上
tại buổi gặp gỡ/tại cuộc hội họp/tại hội nghị

Âm Hán: TỊCH THƯỢNG, THƯỚNG

--- CTV Group ---

船上
trên tàu

Âm Hán: THUYỀN THƯỢNG, THƯỚNG

--- CTV Group ---

卓上
trên bàn ,để bàn

Âm Hán: TRÁC THƯỢNG, THƯỚNG

--- CTV Group ---

返上
sự bỏ ngang (không làm nữa)/sự phá ngang

Âm Hán: PHẢN THƯỢNG, THƯỚNG

--- CTV Group ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý