Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
上映
Chiếu phim
上手に
giỏi, khéo

--- TV Minna ---

海上
Trên biển
跳び上がる
bật lên/nhảy lên
  • 彼は合格の知らせを聞いて跳び上がって喜んだ。: Khi nghe tin mình đã đỗ, anh ta sung sướng nhảy lên.
~以上
~ trở lên, trên

--- TV Minna ---

跳ね上がる
nhảy lên
  • 水面に跳ね上がる: nhảy lên khỏi mặt nước
  • たったの2、3年で401k口座の価値が跳ね上がるのは驚くべきことではない: Không có gì ngạc nhiên khi giá trị tài khoản 401(k) tăng vọt trong vòng 2, 3 năm
立ち上げる
Khời động

--- TV KZN2 ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý