Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
上海
Thượng Hải

--- TV Minna ---

上手に
giỏi, khéo

--- TV Minna ---

~以上
~ trở lên, trên

--- TV Minna ---

差し上げる
Tặng; cho

--- TV152 N3 ---

取り上げる
Cầm lấy

--- TV152 N3 ---

持ち上げる
Bốc; nâng

--- TV152 N3 ---

出来上がる
Hoàn thành

--- TV KZN2 ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý