Từ điển Việt Nhật
褒め上げる
ほめあげる
tâng bốc lên tận trời/tán dương/ca tụng
天上
てんじょう
thiên đàng
Âm Hán: THIÊN THƯỢNG
--- Từ vựng đóng góp bởi nhóm CTV website ---
出来上がる
できあがる
Hoàn thành
--- TV KZN2 ---
飛び上げる
とびあげる
nhổm dậy
上帝
じょうてい
thượng đế
Âm Hán: THƯỢNG ĐẾ
--- CTV Group ---
差し上げる
さしあげる
Tặng; cho
--- TV152 N3 ---
持ち上げる
もちあげる
Bốc; nâng
--- TV152 N3 ---
Các từ đã tra gần đây: