Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
立ち上げる
Khời động

--- TV KZN2 ---

向上
nâng cao, tiến triển

--- CTV Group N1GOI ---

上陸
lên bờ, vào đất liền

--- CTV Group N1GOI ---

極上
cao nhất, hảo hạng, tuyệt vời

--- CTV Group N1GOI ---

上半期
6 tháng đầu năm

--- CTV Group N1GOI ---

上品
quý phái, thượng đẳng

--- CTV Group N1GOI ---

海上
trên biển, mặt biển

--- CTV Group N1GOI ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý