Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
飛び上げる
nhổm dậy
    書き上げる
    viết xong
    上顎
    Hàm trên
    立ち上がる
    Đứng dậy
    向上
    củng cố, cải thiện, nâng cao.
    ~以上
    ~ trở lên, trên
    上手に
    giỏi, khéo
    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý