Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
最上
trên cùng, tuyệt hảo

--- CTV Group N1GOI ---

立ち上がる
Đứng dậy
召し上がる
Ăn/ uống
屋上
mái nhà, nóc nhà,Sân thượng
上手に
giỏi, khéo
~以上
~ trở lên, trên
向上
củng cố, cải thiện, nâng cao.
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý