Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
書き上げる
viết xong
差し上げる
tặng, cho
盛り上がる
tăng lên
持ち上げる
nâng lên, dựng đứng lên
壇上
Bàn thờ
上酒
Rượu cao cấp, hảo hạng
繰り上げる
Tăng dần lên
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý