Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
上顎
Hàm trên
上手[な]
giỏi, khéo

--- TV Minna ---

上手[な]
giỏi, khéo
申し上げる
nói, kể, diễn đạt, phát biểu
売上金
tiền bán được
頂上
đỉnh
  • キリマンジャロの頂上は一年中雪をかぶっている。: Đỉnh núi Kilimanjaro quanh năm bị tuyết bao phủ.
鍛え上げる
dạy dỗ/rèn giũa/huấn luyện nghiêm khắc/rèn luyện
  • 筋肉を鍛え上げる: rèn luyện cơ bắp
  • 体を鍛え上げる: rèn luyện cơ thể
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý