Từ điển Việt Nhật
荷上げ埠頭
にあげふとう
bến dỡ
聞き上手
ききじょうず
người biết lắng nghe
- 彼は聞き上手だ: anh ấy là một người biết lắng nghe
- 聞き上手で知られる: nổi tiếng một người biết lắng nghe
花を上げる
はなをあげる
tặng hoa
画面上
がめんじょう
trên màn hình [on-screen (a-no)]
申し上げる
もうしあげる
nói/kể/diễn đạt/phát biểu
- その裁判の成り行きについては、推測を申し上げることすらいたしかねます: Tôi từ chối phát biểu về kết quả của vụ xét xử
- デリケートな問題ですし極秘事項でもありますので、これ以上詳細を申し上げることはできません。: Vì là vấn đề nhạy cảm và có 1 số điều khoản bí mật nên tôi không thể nói cụ thể hơn được.
磨き上げる
みがきあげる
đánh bóng/làm cho láng bóng
やすり仕上げ
やすりしあげ
sự giũa làm đẹp [filing]
Các từ đã tra gần đây: