Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
オイル上がり
sự tiêu dùng dầu qua xi lanh pittông [oil consumption through piston cylinder]
    作り上げる
    xây dựng/làm nên
      机の上
      trên bàn
        地上権
        quyền sở hữu công trình kiến trúc trên đất của người khác [superficies; surface rights]
          地上軍
          lục quân
            口が上手い
            nói giỏi/khéo nói/khéo mồm
              作り上げる
              xây dựng/làm nên
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý