Từ điển Việt Nhật
机の上
つくえのうえ
trên bàn
地上権
ちじょうけん
quyền sở hữu công trình kiến trúc trên đất của người khác [superficies; surface rights]
地上軍
ちじょうぐん
lục quân
口が上手い
くちがうまい
nói giỏi/khéo nói/khéo mồm
上流
じょうりゅう
thượng lưu/thượng nguồn
Âm Hán: THƯỢNG, THƯỚNG LƯU
--- CTV Group ---
上述
じょうじゅつ
việc đã nói ở trước
Âm Hán: THƯỢNG, THƯỚNG THUẬT
--- CTV Group ---
上場
じょうじょう
việc ghi vào giá biểu
Âm Hán: THƯỢNG, THƯỚNG TRÀNG, TRƯỜNG
--- CTV Group ---
Các từ đã tra gần đây: