Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
上昇
tăng lên cao, tiến lên
上品な
duyên dáng, trang nhã, thanh lịch
目上の人
cấp trên
頂上
Đỉnh
上級
Thượng cấp
上京
Lên Tokyo
上旬
Đầu tháng
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý