Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
上屋
nhà kho chứa hàng ngoài cảng

Âm Hán: THƯỢNG, THƯỚNG ỐC

--- CTV Group ---

上着
áo khoác

--- TV Minna ---

上げる
Tăng lên

--- TV152 N3 ---

上手
thượng nguồn, người có địa vị cao

--- CTV Group N1GOI ---

上る
Leo lên
上着
áo khoác
上がる
Cỡi
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý