Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
上着
áo khoác

--- TV Minna ---

上屋
nhà kho chứa hàng ngoài cảng

Âm Hán: THƯỢNG, THƯỚNG ỐC

--- CTV Group ---

最上
sự tối thượng/sự tốt nhất/sự cao nhất

Âm Hán: TỐI THƯỢNG, THƯỚNG

--- CTV Group ---

上す
Đưa (ra) lên
上着
áo khoác
上がる
Cỡi
上る
Leo lên
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý