Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
棟上げ式
Gỗ làm nóc nhà
築き上げる
Xây lên
頭が上げる
nhô đầu
    非上場
    Không niêm yết(chứng khoán)
      献上する
      dâng
        値段を上げる
        treo giá
          国土の上に
          trên đất nước
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý