Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
仕上げる
hoàn thiện, hoàn thành.
上手
Giỏi
史上
Trên phương diện lịch sử
上司
Cấp trên
身の上
tương lai/số phận/tiểu sử cá nhân
  • 身の上を見る: xem tương lai
路上
trên đường/trên đường bộ
  • 君の子どもたちが路上でスキップをしていたよ: Bọn trẻ nhà anh chơi nhảy dây trên đường
賃上げ
sự tăng lương
  • 組合側は賃上げ案を退け、約40%の賃上げし年収を3万ポンドにまで上げることを求めている。: Phía công đoàn phản đối dự án tăng lương và yêu cầu tăng 40% theo mức tăng lương hàng năm thành 30000 bảng một năm.
  • 賃上げで業績が悪化する〔会社などが〕: kết quả kinh doanh không được tốt do tăng lương (các công ty... )
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý