Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
川上
thượng nguồn/đầu nguồn/thượng lưu

Âm Hán: XUYÊN THƯỢNG, THƯỚNG

--- CTV Group ---

見上げる
nhìn lên/ngước lên
    路上
    trên đường/trên đường bộ
    • 君の子どもたちが路上でスキップをしていたよ: Bọn trẻ nhà anh chơi nhảy dây trên đường
    上巳
    tháng ba (âm lịch)

    Âm Hán: THƯỢNG TỴ

    --- CTV Group ---

    賃上げ
    sự tăng lương
    • 組合側は賃上げ案を退け、約40%の賃上げし年収を3万ポンドにまで上げることを求めている。: Phía công đoàn phản đối dự án tăng lương và yêu cầu tăng 40% theo mức tăng lương hàng năm thành 30000 bảng một năm.
    • 賃上げで業績が悪化する〔会社などが〕: kết quả kinh doanh không được tốt do tăng lương (các công ty... )
    買い上げ
    Bao tiêu [Support the price of ...]
      風上
      phía đầu gió
      • 風上に立つ: đứng đầu gió
      • 風上へ向かう: hướng về phía đầu gió
      • 舵の柄を風上に取る: lái tàu đi theo đúng hướng gió
      • 風上の海岸: bờ biển đầu gió
      Các từ đã tra gần đây:

      Click xem phiên bản dành cho máy tính.

      Đang xử lý