Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
買い上げ
Bao tiêu [Support the price of ...]
    見上げる
    nhìn lên/ngước lên
      風上
      phía đầu gió
      • 風上に立つ: đứng đầu gió
      • 風上へ向かう: hướng về phía đầu gió
      • 舵の柄を風上に取る: lái tàu đi theo đúng hướng gió
      • 風上の海岸: bờ biển đầu gió
      頭上
      trên đầu/trên cao
      • ジェット機は頭上を轟音を立てて飛んでいった。: Chiếc máy bay phản lực bay vọt qua đầu để lại tiếng ì ầm
      砂上
      trên cát
        値上がり
        sự tăng giá
        • 食糧の値上がりは国民にとっては深刻な問題だ。: Giá lương thực tăng là một vấn đề nghiêm trọng đối với dân chúng.
        値上がり
        giá tăng [rise in price/price advance/advance in price]
          Các từ đã tra gần đây:

          Click xem phiên bản dành cho máy tính.

          Đang xử lý