Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
もみ上げ
mai
    切り上げ
    kết thúc/kết luận
    • 家で緊急事態が発生したため、彼は滞在を切り上げなければならなかった: Anh ấy phải kết thúc sớm nhiệm kỳ về nước vì chuyện khẩn của gia đình
    • そういうこと。だからもう切り上げようよ。ついておいでよ。何か食べに行こうと思ってたんだ。: Đúng như vậy, hôm nay chúng ta kết thúc tại đây. Tôi đang định đi ăn cái gì đó các bạn đi cùng tôi không
    刈り上げ
    tông ót/hớt tóc gáy/hớt tóc/cắt tóc
      積み上げ
      Chất đống, đống

      --- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---

      股上
      dài đáy

      --- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---

      上前
      thân trên

      --- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---

      その上
      vả lại
      • その演劇はあまりよくなかった。その上俳優たちも十分な準備ができていなかった: vở kịch không được thành công, hơn nữa các diễn viên cũng chưa chuẩn bị được công phu lắm
      • その上、これらは私だけでなく、君にとってもよい助けとなるだろう: Bên cạnh đó, cái này không chỉ có ích đối với tôi, mà còn có lợi cho cả cậu nữa
      Các từ đã tra gần đây:

      Click xem phiên bản dành cho máy tính.

      Đang xử lý