Từ điển Việt Nhật
その上
そのうえ
vả lại
- その演劇はあまりよくなかった。その上俳優たちも十分な準備ができていなかった: vở kịch không được thành công, hơn nữa các diễn viên cũng chưa chuẩn bị được công phu lắm
- その上、これらは私だけでなく、君にとってもよい助けとなるだろう: Bên cạnh đó, cái này không chỉ có ích đối với tôi, mà còn có lợi cho cả cậu nữa
上梓
じょうし
sự công bố
Âm Hán: THƯỢNG TỬ
--- CTV Group ---
上訴
じょうそ
kháng cáo ,chống án
Âm Hán: THƯỢNG, THƯỚNG TỐ
--- CTV Group ---
上肢
じょうし
cánh tay/chân trước của thú vật/chi trên
Âm Hán: THƯỢNG, THƯỚNG CHI
--- CTV Group ---
川上
かわかみ
thượng nguồn/đầu nguồn/thượng lưu
Âm Hán: XUYÊN THƯỢNG, THƯỚNG
--- CTV Group ---
地上
ちじょう
trên mặt đất
Âm Hán: ĐỊA THƯỢNG, THƯỚNG
--- CTV Group ---
途上
とじょう
sự đang trên đường/sự nửa đường
Âm Hán: ĐỒ THƯỢNG, THƯỚNG
--- CTV Group ---
Các từ đã tra gần đây: