Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
その上
vả lại
  • その演劇はあまりよくなかった。その上俳優たちも十分な準備ができていなかった: vở kịch không được thành công, hơn nữa các diễn viên cũng chưa chuẩn bị được công phu lắm
  • その上、これらは私だけでなく、君にとってもよい助けとなるだろう: Bên cạnh đó, cái này không chỉ có ích đối với tôi, mà còn có lợi cho cả cậu nữa
積み上げ
Chất đống, đống

--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---

上手
Giỏi
上訴
kháng cáo ,chống án

Âm Hán: THƯỢNG, THƯỚNG TỐ

--- CTV Group ---

地上
trên mặt đất, trên đời

--- CTV Group N1GOI ---

砂上
trên cát
    途上
    trên đường đi

    --- CTV Group N1GOI ---

    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý