Từ điển Việt Nhật
もみ上げ
もみあげ
mai
上下
じょうげ
trên và dưới, cấp trên và cấp dưới, một bộ
--- CTV Group N1GOI ---
砂上
さじょう
trên cát
途上
とじょう
trên đường đi
--- CTV Group N1GOI ---
地上
ちじょう
trên mặt đất, trên đời
--- CTV Group N1GOI ---
浮上
ふじょう
trồi lên, nổi lên
--- CTV Group N1GOI ---
切り上げ
きりあげ
kết thúc/kết luận
- 家で緊急事態が発生したため、彼は滞在を切り上げなければならなかった: Anh ấy phải kết thúc sớm nhiệm kỳ về nước vì chuyện khẩn của gia đình
- そういうこと。だからもう切り上げようよ。ついておいでよ。何か食べに行こうと思ってたんだ。: Đúng như vậy, hôm nay chúng ta kết thúc tại đây. Tôi đang định đi ăn cái gì đó các bạn đi cùng tôi không
Các từ đã tra gần đây: