Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
上下
trên và dưới, cấp trên và cấp dưới, một bộ

--- CTV Group N1GOI ---

上記
viết bên trên, trên đây

--- CTV Group N1GOI ---

地上
trên mặt đất, trên đời

--- CTV Group N1GOI ---

路上
trên đường, dọc đường

--- CTV Group N1GOI ---

干上がる
cạn khô, khô nẻ

--- CTV Group ---

上げます
nâng, nâng lên, tăng lên
売り上げ
Doanh thu,bán đắt, thu lời
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý