Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
Thứ tự
並木
hàng cây

Âm Hán: TỊNH, TINH MỘC

--- CTV Group ---

並ぶ
Được xếp

--- TV152 N3 ---

並び
sắp xếp, bày trí

--- CTV Group N1GOI ---

並ぶ
Sắp xếp

--- TV KZN2 ---

並ぶ
Xếp, sắp xếp
月並み
thông thường/thường thường
  •  ~ な仕事 : công việc thông thường
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý