Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
町並
dãy nhà phố
    月並み
    thông thường/thường thường
    •  ~ な仕事 : công việc thông thường
    月並み
    thông thường/thường thường
    •  ~ な仕事 : công việc thông thường
    並べる
    Xếp

    Âm Hán:

    --- CTV Group ---

    並進
    tịnh tuyến, phương thẳng

    Âm Hán: TỊNH, TINH TIẾN

    --- CTV Group ---

    月並み
    tầm thường

    --- CTV Group N1GOI ---

    並びに
    Và, cùng với

    --- TV KZN1 ---

    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý