Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
月並み
thông thường/thường thường
  •  ~ な仕事 : công việc thông thường
月並み
thông thường/thường thường
  •  ~ な仕事 : công việc thông thường
町並
dãy nhà phố
    足並み
    Bước chân/sải chân/Bước đi/bước tiến hành/Từng bước một
    • 足並みを合わせる: bước đều (nhịp bước đều)
    • 足並みを乱す: bước đi lung tung, không đều nhịp
    • 一般の風潮に足並みをそろえる: đi đều bước
    軒並
    dãy nhà sát nhau/nhà liền tường liền mái với nhau/nhà cửa san sát
      軒並み
      dãy nhà sát nhau/nhà liền tường liền mái với nhau/nhà cửa san sát
        並行
        Tiến hành đồng thời
        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý