Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
並行する
song song

--- CTV Group ---

並べる/並ぶ
Sắp xếp/ xếp hàng
超並列計算機
máy tính song song lớn [massively parallel computer]
    直並列変換器
    bộ chuyển đổi nối tiếp-song song [staticizer/serial-parallel converter]
      本がずらりと並んでいる
      sách được xếp thành hàng
      超高速並列インターフェース
      giao diện song song hiệu suất cao-HIPPI [HIPPI/High Performance Parallel Interface]
        並ぶ
        Xếp, bày
        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý