Từ điển Việt Nhật
仕手
して
vai chính; người giữ vai trò
Âm Hán: SĨ THỦ
--- CTV Group ---
仕事
しごと
Việc, công việc
仕事
しごと
Công việc
仕方
しかた
Cách làm, phương pháp
仕舞
じまい
sự kết thúc/cuối cùng
Âm Hán: SĨ VŨ
--- CTV Group ---
仕草
しぐさ
Điệu bộ, cử chỉ
Âm Hán: SĨ THẢO
--- CTV Group ---
仕様
しよう
thông số kỹ thuật/đặc tả kỹ thuật ,Cách thức, phương thức, phương pháp, biện pháp
Âm Hán: SĨ DẠNG
--- CTV Group ---
Các từ đã tra gần đây: