Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
仕事の打ち合わせをする
thu xếp, sắp xếp công việc
仕入債務の増減額
Tiền tăng giảm của thương phiếu phải trả

--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---

仕事を順調にこなす
công việc tiến triển thuận lợi
田中さんに仕事を任せる
giao việc cho anh Tanaka
コンピューター関係の仕事
công việc liên quan đến IT
兼業事業当期商品仕入高
Tổng hàng tồn
    この時計はもともと安かったから、こわれても仕方がない
    đồng hồ này vốn dĩ rẻ hư cũng là lẽ thường
    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý