Từ điển Việt Nhật
奉仕
ほうし
Sự có mặt, dịch vụ
仕業
しわざ
Hành động, việc
仕方
しかた
Cách, phương pháp
仕上げる
しあげる
hoàn thiện, hoàn thành.
手仕事
てしごと
Công việc thủ công/việc làm bằng tay
- 私はその粗雑な手仕事に苦情を言った: Tôi than phiền về chất lượng tay nghề xấu
- 20世紀の初頭、手仕事は当たり前のことであった: Lao động thủ công rất phổ biến vào giai đoạn đầu của thế kỉ 20
手仕舞い
てじまい
Rút sạch tiền khỏi tài khoản
- 手仕舞い買いのため市場は急上昇した: Thị trường tăng đột ngột do sự bảo hộ ngắn
- 手仕舞い売り: sự thanh khoản dài hạn
仕え女
つかえめ
Người hầu gái
Các từ đã tra gần đây: