Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
出来高仕事
công việc khoán theo sản phẩm
    仕事をサボる
    trốn việc
    貿易の仕組
    cơ cấu buôn bán [pattern of trade]
      困難な仕事
      việc khó
        機能仕様書
        bản đặc tả chức năng [functional specification]
          機能仕様書
          bản đặc tả chức năng [functional specification]
            仕事を怠ける
            xao lãng công việc
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý