Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
何時
mấy giờ

--- TV Minna ---

何か
cái gì đó

--- TV Minna ---

何時
mấy giờ
何か
cái gì đó
誰何
Truy hỏi, hỏi thăm

守衛に誰何される

Bị bảo vệ truy hỏi.

何歳
mấy tuổi, bao nhiêu tuổi (「おいくつ」là cách nói lịch sự của 「なんさい」)
何番
số bao nhiêu, số mấy

--- TV Minna ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý