Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
何番
số bao nhiêu, số mấy
何月
tháng mấy
何日
ngày mấy, ngày bao nhiêu, mấy ngày, bao nhiêu ngày
何事
cái gì, moi việc.
幾何学
Hình học
何千
Hàng ngàn
何卒
xin vui lòng

Âm Hán: HÀ TỐT, TUẤT, THỐT

--- CTV Group ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý