Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
何歳
mấy tuổi, bao nhiêu tuổi (「おいくつ」là cách nói lịch sự của 「なんさい」)
何千
Hàng ngàn
何番
số bao nhiêu, số mấy

--- TV Minna ---

何分
mấy phút

--- TV Minna ---

何分
mấy phút
何歳
mấy tuổi, bao nhiêu tuổi

--- TV Minna ---

何階
tầng mấy

--- TV Minna ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý