Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
何日
ngày mấy, ngày bao nhiêu, mấy ngày, bao nhiêu ngày

--- TV Minna ---

何番
số bao nhiêu, số mấy
何月
tháng mấy
何日
ngày mấy, ngày bao nhiêu, mấy ngày, bao nhiêu ngày
幾何学
môn hình học

--- CTV Group N1GOI ---

幾何学
Hình học
何でも
cái gì cũng

--- TV Minna ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý