Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
何卒
xin vui lòng

Âm Hán: HÀ TỐT, TUẤT, THỐT

--- CTV Group ---

何事
cái gì, moi việc.
何でも
cái gì cũng
何曜日
thứ mấy

--- TV Minna ---

何回も   
nhiều lần

--- TV Minna ---

何気ない
bất chợt, thờ ơ, lãnh đạm

--- CTV Group N1GOI ---

幾何交差
dung sai hình học [geometrical tolerance]
    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý