Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
幾何交差
dung sai hình học [geometrical tolerance]
    何百
    Hàng trăm
    何ですか。
    Có gì đấy ạ?/ cái gì vậy?/ vâng có tôi. (câu trả lời khi ai đó gọi tên mình)
    如何
    như thế nào/thế nào

    Âm Hán: NHƯ HÀ

    --- CTV Group ---

    何回も
    Nhiều lần
    何曜日
    thứ mấy
    何ですか。
    Có gì đấy ạ?/ cái gì vậy?/ vâng có tôi. (câu trả lời khi ai đó gọi tên mình)

    --- TV Minna ---

    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý