Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
何回も   
nhiều lần

--- TV Minna ---

何気ない
bất chợt, thờ ơ, lãnh đạm

--- CTV Group N1GOI ---

何ですか。
Có gì đấy ạ?/ cái gì vậy?/ vâng có tôi. (câu trả lời khi ai đó gọi tên mình)
何回も
Nhiều lần
如何
như thế nào/thế nào

Âm Hán: NHƯ HÀ

--- CTV Group ---

何曜日
thứ mấy
何ですか。
Có gì đấy ạ?/ cái gì vậy?/ vâng có tôi. (câu trả lời khi ai đó gọi tên mình)

--- TV Minna ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý