Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
何方
phía nào/cái nào/người nào

Âm Hán: HÀ PHƯƠNG

--- CTV Group ---

解析幾何学
hình học giải tích [Analytical geometry]
    立体幾何学
    hình học lập thể [Solid geometry]
      何ともないこと
      không là gì cả
      ポケットに何もない
      túi rỗng tuếch
      幾何学図形要素
      phần tử đồ họa hình học [geometric graphics element]
        幾何学図形要素
        phần tử đồ họa hình học [geometric graphics element]
          Các từ đã tra gần đây:

          Click xem phiên bản dành cho máy tính.

          Đang xử lý