Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
幾何学的特徴
đặc tính hình học
    幾何学的特徴
    đặc tính hình học
      取りあえず何か食べよう
      trước mắt ăn cái gì đã nào
      何人
      mấy người

      Âm Hán: HÀ NHÂN

      --- CTV Group ---

      かれはなにかぶつぶついっている
      anh ta đang lầm bầm cái gì ấy
      Các từ đã tra gần đây:

      Click xem phiên bản dành cho máy tính.

      Đang xử lý