Từ điển Việt Nhật
像
ぞう
con voi
--- TV Minna ---
像
ぞう
con voi
画像
がぞう
Hình ảnh
画像
がぞう
hình ảnh/hình tượng/tranh
- 画像・映像を拡大する: phóng to hình ảnh
- カラー画像: hình ảnh màu
- 言葉とともに用いられる画像: hình ảnh được sử dụng cùng với ngôn ngữ
画像
がぞう
ảnh/hình ảnh [image/picture]
坐像
ざぞう
Pho tượng ngồi
Âm Hán: TỌA TƯỢNG
--- CTV Group ---
画像
がぞう
Hình ảnh
Các từ đã tra gần đây: