Từ điển Việt Nhật
画像資料
がぞうしりょう
tài liệu ảnh [iconic document]
符号化画像
ふごうかがぞう
ảnh được mã hoá [coded image]
コード化画像
コードかがぞう
ảnh được mã hoá [coded image]
低解像度
ていかいぞうど
độ phân giải thấp [low resolution]
低解像度
ていかいぞうど
độ phân giải thấp [low resolution]
ライブ映像
ライブえいぞう
video sống [live video]
データ写像
データしゃぞう
ánh xạ dữ liệu [data mapping]
Các từ đã tra gần đây: