Từ điển Việt Nhật
等方写像
とうほうしゃぞう
ánh xạ đẳng hướng [isotropic mapping]
インライン画像
インラインがぞう
đồ họa trực tuyến [inline graphic]
- Diễn giải: Là cách một số file đồ họa được nhúng hoàn toàn trong tài liệu HTML hay trang Web và có thể được hiển thị bởi trình duyệt. Làm vậy sẽ tránh được việc cần thiết một số file đồ họa riêng rẽ và tăng tốc độ hiện thị tài liệu HTML.
画像情報
がぞうじょうほう
dữ liệu ảnh/thông tin ảnh [image information/image data]
インライン画像
インラインがぞう
đồ họa trực tuyến [inline graphic]
- Diễn giải: Là cách một số file đồ họa được nhúng hoàn toàn trong tài liệu HTML hay trang Web và có thể được hiển thị bởi trình duyệt. Làm vậy sẽ tránh được việc cần thiết một số file đồ họa riêng rẽ và tăng tốc độ hiện thị tài liệu HTML.
デジカメ面像
デジカメめんぞう
máy kỹ thuật số
--- CTV Group ---
画像圧縮
がぞうあっしゅく
sự nén ảnh [image compression]
画像を取り込む
がぞうをとりこむ
nhập hình
Các từ đã tra gần đây: