Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
画像
Hình ảnh
想像する
tưởng tượng
  • ほかの時代に生きるのはどういうものだろうかと想像する: thử tưởng tượng xem nếu sống ở một thời đại khác thì sẽ như thế nào nhỉ
  • 今から_年後の~がどのような姿になっているか想像する: thử tưởng tượng từ bây giờ trở đi sau ~ năm thì ~ sẽ trông thế nào nhỉ
偶像
tượng/tượng phật/thần tượng/biểu tượng
  • アメリカ人の偶像: tượng người Mỹ
  • 公民権運動の偶像: tượng phong trào vận động vì quyền của nhân dân
  • 大衆文化の偶像: biểu tượng văn hóa công chún
  • マリリン・モンローはアメリカの偶像だ: Marilyn Monroe là một thần tượng của người Mỹ
偶像
tượng/tượng phật/thần tượng/biểu tượng
  • アメリカ人の偶像: tượng người Mỹ
  • 公民権運動の偶像: tượng phong trào vận động vì quyền của nhân dân
  • 大衆文化の偶像: biểu tượng văn hóa công chún
  • マリリン・モンローはアメリカの偶像だ: Marilyn Monroe là một thần tượng của người Mỹ
影像
hình bóng/cái bóng/hình chiếu/hình ảnh/phim chụp

Âm Hán: ẢNH TƯỢNG

--- CTV Group ---

現像する
rửa ảnh/rửa phim/tráng phim/tráng
  • 私たちはPC持ってないから、結局写真に現像しないといけないことになるじゃない: Vì chúng ta không có máy tính nên buộc phải rửa ảnh thôi
  • フィルムを1本現像する: Tráng một cuộn phim
  • カメラの中のフィルムには、表面には現れない画像ができるが、それを見るには現像する必要がある: Phim chỉ chứa những hình ảnh mờ mờ, nên nếu muốn xem thì phải rửa ảnh (rửa p
銅像
tượng đồng
    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý