Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
塑像
Tượng bằng đất nung
現像
Rửa phim, tráng phim
銅像
Tượng đồng
映像
Hình ảnh
銅像
tượng đồng
    群像
    quần tượng/nhóm tượng/tượng về một nhóm người
    • 青春の群像: Quần thể tượng về tuổi thanh xuân
    神像
    thần tượng
      Các từ đã tra gần đây:

      Click xem phiên bản dành cho máy tính.

      Đang xử lý