Từ điển Việt Nhật
現像する
げんぞう
rửa ảnh/rửa phim/tráng phim/tráng
- 私たちはPC持ってないから、結局写真に現像しないといけないことになるじゃない: Vì chúng ta không có máy tính nên buộc phải rửa ảnh thôi
- フィルムを1本現像する: Tráng một cuộn phim
- カメラの中のフィルムには、表面には現れない画像ができるが、それを見るには現像する必要がある: Phim chỉ chứa những hình ảnh mờ mờ, nên nếu muốn xem thì phải rửa ảnh (rửa p
現像
げんぞう
rửa ảnh/rửa phim/tráng phim
- その店では30分で現像ができる: Cửa hàng này có thể rửa ảnh (rửa phim, tráng phim) trong 30 phút
- 表面現像: Tráng phim bề mặt
- 内部現像: Rửa phim bên trong
石像
せきぞう
tượng đá
写像
しゃぞう
phép ánh xạ [mapping]
写像
しゃぞう
bản đồ/lược đồ/ánh xạ [map (vs)]
- Diễn giải: Một sự miêu tả cách sắp xếp dữ liệu được lưu trữ trong bộ nhớ.
想像する
そうぞう
tưởng tượng
- ほかの時代に生きるのはどういうものだろうかと想像する: thử tưởng tượng xem nếu sống ở một thời đại khác thì sẽ như thế nào nhỉ
- 今から_年後の~がどのような姿になっているか想像する: thử tưởng tượng từ bây giờ trở đi sau ~ năm thì ~ sẽ trông thế nào nhỉ
偶像
ぐうぞう
tượng/tượng phật/thần tượng/biểu tượng
- アメリカ人の偶像: tượng người Mỹ
- 公民権運動の偶像: tượng phong trào vận động vì quyền của nhân dân
- 大衆文化の偶像: biểu tượng văn hóa công chún
- マリリン・モンローはアメリカの偶像だ: Marilyn Monroe là một thần tượng của người Mỹ
Các từ đã tra gần đây: