Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
想像する
tưởng tượng
  • ほかの時代に生きるのはどういうものだろうかと想像する: thử tưởng tượng xem nếu sống ở một thời đại khác thì sẽ như thế nào nhỉ
  • 今から_年後の~がどのような姿になっているか想像する: thử tưởng tượng từ bây giờ trở đi sau ~ năm thì ~ sẽ trông thế nào nhỉ
偶像
tượng/tượng phật/thần tượng/biểu tượng
  • アメリカ人の偶像: tượng người Mỹ
  • 公民権運動の偶像: tượng phong trào vận động vì quyền của nhân dân
  • 大衆文化の偶像: biểu tượng văn hóa công chún
  • マリリン・モンローはアメリカの偶像だ: Marilyn Monroe là một thần tượng của người Mỹ
影像
hình bóng/cái bóng/hình chiếu/hình ảnh/phim chụp

Âm Hán: ẢNH TƯỢNG

--- CTV Group ---

木像
tượng gỗ

Âm Hán: MỘC TƯỢNG

--- CTV Group ---

映像
Hình ảnh

--- TV KZN2 ---

映像
hình ảnh, cảnh phim

--- CTV Group N1GOI ---

偶像
tượng (Phật, thần,...), hình tượng

--- CTV Group N1GOI ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý