Từ điển Việt Nhật
想像する
そうぞう
tưởng tượng
- ほかの時代に生きるのはどういうものだろうかと想像する: thử tưởng tượng xem nếu sống ở một thời đại khác thì sẽ như thế nào nhỉ
- 今から_年後の~がどのような姿になっているか想像する: thử tưởng tượng từ bây giờ trở đi sau ~ năm thì ~ sẽ trông thế nào nhỉ
影像
えいぞう
hình bóng/cái bóng/hình chiếu/hình ảnh/phim chụp
Âm Hán: ẢNH TƯỢNG
--- CTV Group ---
仏像
ぶつぞう
Tượng Phật
想像
そうぞう
tưởng tượng
幻像
げんぞう
Ảo tưởng, giấc mộng
映像
えいぞう
Hình ảnh, sự phản chiếu,Phim chụp
神像
しんぞう
Thần tượng
Các từ đã tra gần đây: