Từ điển Việt Nhật
神像
しんぞう
Thần tượng
彫像
ちょうぞう
Pho tượng
解像度
かいぞうど
độ phân giải/độ nét [resolution]
- Diễn giải: Một đại lượng đo lường - thường được biểu thị bằng số chấm trên mỗi inch chiều dài theo phương thẳng đứng và phương nằm ngang - độ sắc nét của hình ảnh, hình thành bởi một thiết bị đầu ra như màn hình hoặc máy in. Trong các màn hình, độ phân giải được biểu thị bằng số lượng các pixel theo chiều ngang và số dòng theo chiều đứng trên màn hình.
鏡像
きょうぞう
hình ảnh phản chiếu/ảnh phản xạ [reflected image/math image by inversion//mirror image]
現像機
げんぞうき
máy tráng phim
動画像
どうがぞう
ảnh động [foreground image/dynamic image]
胸像
きょうぞう
tượng bán thân
Âm Hán: HUNG TƯỢNG
--- CTV Group ---
Các từ đã tra gần đây: