Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
氷像
Tượng bằng băng
静止画像
ảnh tĩnh/ảnh nền/hình ảnh tĩnh/hình ảnh nền [background image/static image]
    画像要素
    phần tử ảnh/điểm ảnh [picture element/pel]
    • Diễn giải: Phần tử nhỏ nhất (phần tử ảnh) mà một thiết bị có thể hiện thị trên màn hình, và hình ảnh trên màn hình được xây dựng nên từ các phần tử đó.
    画像処理
    xử lý hình ảnh [image processing]
      画像処理
      xử lý ảnh [image processing]
        画像データ
        dữ liệu video/dữ liệu ảnh [video data]
          画像メモリ
          bộ nhớ hình ảnh [picture image memory]
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý