Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
氷像
Tượng bằng băng
カラー画像
tranh màu/hình màu [color picture]
    オスカー像
    tượng Oscar/giải Oscar
    • 長編アニメーション部門でオスカー像を獲得する: nhận giải Oscar cho phim hoạt hình hay nhất
    想像線
    đường tưởng tượng [fictitious outline]
      想像線
      đường tưởng tượng [fictitious outline]
        石膏像
        tượng thạch cao
          肖像画
          bức chân dung

          --- CTV Group N1GOI ---

          Các từ đã tra gần đây:

          Click xem phiên bản dành cho máy tính.

          Đang xử lý