Từ điển Việt Nhật
現像液
げんぞうえき
dung dịch làm hiện/dung dịch rửa/dung dịch tráng
- カラー現像液: dung dịch làm hiện màu
- 急性現像液: dung dịch rửa ảnh (làm hiện ảnh) ngay lập tức
- 酸性現像液: dung dịch làm hiện ảnh bằng axit
静止画像
せいしがぞう
ảnh tĩnh/ảnh nền/hình ảnh tĩnh/hình ảnh nền [background image/static image]
画像要素
がぞうようそ
phần tử ảnh/điểm ảnh [picture element/pel]
- Diễn giải: Phần tử nhỏ nhất (phần tử ảnh) mà một thiết bị có thể hiện thị trên màn hình, và hình ảnh trên màn hình được xây dựng nên từ các phần tử đó.
画像処理
がぞうしょり
xử lý hình ảnh [image processing]
画像処理
がぞうしょり
xử lý ảnh [image processing]
画像データ
がぞうデータ
dữ liệu video/dữ liệu ảnh [video data]
画像メモリ
がぞうメモリ
bộ nhớ hình ảnh [picture image memory]
Các từ đã tra gần đây: