Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
画像劣化
sự thoái hóa của dữ liệu ảnh, video [image, video degradation]
    生映像
    video sống [live video]
      現像液
      dung dịch làm hiện/dung dịch rửa/dung dịch tráng
      • カラー現像液: dung dịch làm hiện màu
      • 急性現像液: dung dịch rửa ảnh (làm hiện ảnh) ngay lập tức
      • 酸性現像液: dung dịch làm hiện ảnh bằng axit
      現像する
      hiện hình
        石膏像
        tượng thạch cao
          カラー画像
          tranh màu/hình màu [color picture]
            オスカー像
            tượng Oscar/giải Oscar
            • 長編アニメーション部門でオスカー像を獲得する: nhận giải Oscar cho phim hoạt hình hay nhất
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý