Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
画像劣化
sự thoái hóa của dữ liệu ảnh, video [image, video degradation]
    生映像
    video sống [live video]
      現像する
      hiện hình
        肖像画
        Bức chân dung
        オスカー像
        tượng Oscar; giải Oscar
        前景画像
        ảnh tiền cảnh [foreground image/dynamic image]
          表示画像
          hình ảnh màn hình [display image/picture]
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý