Từ điển Việt Nhật
想像線
そうぞうせん
đường tưởng tượng [fictitious outline]
想像線
そうぞうせん
đường tưởng tượng [fictitious outline]
肖像画
しょうぞうが
bức chân dung
--- CTV Group N1GOI ---
肖像画
しょうぞうが
Bức chân dung
オスカー像
オスカーぞう
tượng Oscar; giải Oscar
表示画像
ひょうじがぞう
hình ảnh màn hình [display image/picture]
画像資料
がぞうしりょう
tài liệu ảnh [iconic document]
Các từ đã tra gần đây: