Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
anh trai

--- TV Minna ---

anh trai
  • 兄はA会社に勤めている。: Anh tôi hiện đang làm việc tại công ty A.
  • Ghi chú: thường dùng trong trường hợp nói với người ngoài về anh mình. Khác お兄さん
anh trai
義兄
anh rể/anh vợ
  • 私の義兄は株式市場で大もうけした: ông anh rể (ông anh vợ tôi) tôi kiếm lời lớn ở thị trường cổ phiếu
父兄
phụ huynh
    義兄
    Anh rể, anh vợ
    義兄
    Anh vợ, anh rể
    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý