Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
trong khoảng thời gian/nhân lúc
  • 若い内にうんと勉強せよ: nhân lúc còn trẻ phải cố gắng học 心の内を打ちあける
Bên trong
家内
vợ (mình)

Âm Hán: GIA, CÔ NỘI, NẠP

--- CTV Group ---

内科
Khoa nội

--- TV KZN2 ---

内地
Nội địa/trong nước
  • 地殻内地震活動: Hoạt động địa chấn bên trong vỏ trái đất
  • プレート内地震発生: phát sinh địa chấn bên trong địa tầng
内儀
bà nhà/chị nhà/phu nhân
  • お内儀によろしくお伝え下さい.: Cho tôi gửi lời hỏi thăm tới bà nhà
  • Ghi chú: từ tôn kính dùng để gọi vợ người khác
内示
Thông báo không chính thức
  • 内示価格表: báo giá không chính thức
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý