Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内紛
tranh chấp nội bộ

--- CTV Group N1GOI ---

構内
sân trường

--- CTV Group N1GOI ---

境内
bên trong đền, chùa

--- CTV Group N1GOI ---

内需
Nhu cầu nội địa
  • 内需拡大のための財政出動に直接当てる: trực tiếp điều chỉnh tài chính để tăng nhu cầu nội địa
  • 長期的に持続する内需主導の成長を達成する: đạt được thành tựu phát triển lâu dài trong việc tăng trưởng nhu cầu nội địa
内航
Đường cảng trong nước
  • 内航海運業: Công nghiệp đóng tàu trong nước
内心
trong lòng, tâm đường tròn nội tiếp

--- CTV Group N1GOI ---

内謁
Cuộc gặp mặt không chính thức với người cấp trên
    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý