Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内港
khu vực trong cảng
    内殿
    Nơi linh thiêng để đặt tượng thần bên trong đền thờ/nội điện
      内検
      sự kiểm tra sơ bộ/sự xem xét trước
        内接
        Nội tiếp (toán học)
        • 三角形の内接円: Đường tròn nội tiếp hình tam giác
        内探
        Sự điều tra bí mật
          内陸
          nội địa/ đất liền
          • 金は、内陸地域の産業に対する長期的投資よりも、手っ取り早くもうかる都市部のプロジェクトにつぎ込まれた: Tiền đầu tư vào các dự án của các khu đô thị thu được lợi nhuận nhanh hơn nhiều so với đầu tư lâu dài vào các doanh nghiệp trong khu vực nội địa
          • 彼は海辺近くで何年も過ごしたあと、内陸に住むことに決めた: Sau nhiều năm sống trên biển
          内陣
          Nơi đặt tượng thần thánh/nơi thờ cúng thần thánh trong đền thờ
          • 内陣仕切り: vách ngăn nơi thánh đường
          Các từ đã tra gần đây:

          Click xem phiên bản dành cho máy tính.

          Đang xử lý