Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内蔵
cài đặt sẵn/bên trong [built-in (vs) (a-no)/internal]
    内実
    thực chất

    --- CTV Group ---

    内膜
    Màng trong
    • 子宮内膜の生検: Kiểm tra sinh thiết màng trong của tử cung
    • 血管内膜の線維症: Chứng sơ hóa màng trong của mạch máu
    内蔵
    sự lắp đặt bên trong
    • リチウム電池内蔵: Cấu tạo bên trong của pin lithium
    内談
    Cuộc thảo luận riêng tư
      内蒙
      Nội Mông (Mông Cổ)
      • 内蒙古大学: Trường đại học Nội Mông
      内閣
      nội các
      • あと数日で、新内閣が組閣されることになっている。: Một nội các mới sẽ được thiết lập trong vòng vài ngày sau đó.
      Các từ đã tra gần đây:

      Click xem phiên bản dành cho máy tính.

      Đang xử lý